6 Giăng mặc áo lông lạc đà, buộc dây lưng da ngang hông; ăn những châu chấu và mật ong rừng.

6 约 翰 穿 骆 驼 毛 的 衣 服 , 腰 束 皮 带 , 吃 的 是 蝗 虫 、 野 蜜 。